Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng Hạng Hai Chile hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Hạng Hai Chile (Mùa 2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Deportes La Serena Deportes La Serena 27 19 6 2 34 22 63 HTHTH
2 Deportes Magallanes Deportes Magallanes 27 13 6 8 38 10 45 HTTHH
3 CSD Rangers CSD Rangers 27 13 6 8 36 7 45 THTHB
4 AC Barnechea AC Barnechea 24 12 7 5 41 14 43 TTHBB
5 Deportes Limache Deportes Limache 28 11 7 10 42 6 40 HBBHT
6 CD Antofagasta CD Antofagasta 27 10 10 7 40 7 40 HHTTT
7 Universidad de Concepcion Universidad de Concepcion 28 10 6 12 28 -9 36 TBBBT
8 Santiago Morning Santiago Morning 27 10 6 11 33 0 36 HBTBH
9 Santa Cruz Santa Cruz 27 10 6 11 41 -4 36 BHBTH
10 San Marcos de Arica San Marcos de Arica 28 9 7 12 30 -2 34 BHHBB
11 Santiago Wanderers Santiago Wanderers 27 8 10 9 41 8 34 BHHTH
12 Deportes Temuco Deportes Temuco 27 9 6 12 25 -3 33 THHBT
13 Deportes Recoleta Deportes Recoleta 26 9 5 12 29 -1 32 BHBBH
14 San Luis de Quillota San Luis de Quillota 27 7 5 15 26 -23 26 BHHTB
15 Union San Felipe Union San Felipe 28 5 7 16 25 -21 22 BHTTH
16 Curico Unido Curico Unido 27 8 6 13 26 -11 21 HBHBT
Thăng hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
Vòng loại play-offs
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại