Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng UKR League 2 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH UKR League 2 (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 fc druzhba myrivka fc druzhba myrivka 26 19 5 2 53 40 62 HTTHT
2 ucsa kyiv ucsa kyiv 26 19 5 2 65 52 62 BTTTT
3 Zvyagel Zvyagel 26 19 4 3 66 49 61 BTHHT
4 chaika chaika 26 15 6 5 46 28 51 HHTHT
5 Karpaty-2 Lviv Karpaty-2 Lviv 26 11 6 9 38 -1 39 HHHTT
6 Skala 1911 stryi Skala 1911 stryi 26 12 2 12 35 2 38 HBTBT
7 Kudrivka Irpin Kudrivka Irpin 26 10 7 9 36 -4 37 THBHB
8 Fc Nyva-V Vinnytsia Fc Nyva-V Vinnytsia 26 9 9 8 39 4 36 HHHHB
9 FC Rukh Lviv II FC Rukh Lviv II 26 9 7 10 32 -4 34 HHBBB
10 Lokomotiv Kyiv Lokomotiv Kyiv 26 7 7 12 34 -9 28 BHHTB
11 FC Trostianets FC Trostianets 26 5 6 15 23 -14 21 HBBBT
12 Pharma Odessa Pharma Odessa 26 5 4 17 20 -31 19 HBBBB
13 MFC Metalurh 2 MFC Metalurh 2 26 5 1 20 17 -57 16 TBHBT
14 Kremin 2 Kremin 2 26 1 3 22 11 -55 6 BBHBT
15 VAST Mykolaiv VAST Mykolaiv 0 0 0 0 0 0 0 BBHBT
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại